longer
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈlɔ.ŋɜː/
Hoa Kỳ | [ˈlɔ.ŋɜː] |
Phó từ sửa
longer /ˈlɔ.ŋɜː/
Tham khảo sửa
- "longer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /lɔ̃.ʒe/
Ngoại động từ sửa
longer ngoại động từ /lɔ̃.ʒe/
- Đi dọc, chạy dọc, nằm dọc.
- Ce navire longe la côte — chiếc tàu đó chạy dọc bờ biển
- Ce bois longe la rivière — khu rừng đó nằm dọc con sông
- longer un vaisseau — (hàng hải) chạy song song với một con tàu
Tham khảo sửa
- "longer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)