Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /li.ɡɔ.taʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
ligotage
/li.ɡɔ.taʒ/
ligotage
/li.ɡɔ.taʒ/

ligotage /li.ɡɔ.taʒ/

  1. Sự trói.

Tham khảo sửa