Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlin/ (Mỹ, Canada), /ˈli.ən/ (Anh)

Từ đồng âm sửa

Danh từ sửa

lien (số nhiều liens) /ˈlin/

  1. (Pháp lý) Quyền giữ (đồ thế nợ cho đến khi thu hết nợ).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
lien
/ljɛ̃/
liens
/ljɛ̃/

lien /ljɛ̃/

  1. Dây, lạt.
  2. Sự liên hệ; mối liên lạc, mối liên hệ, mối quan hệ.
    Liens de cause à effet — mối liên hệ nhân quả
    Double lien — họ hai bề
  3. Mối ràng buộc.
    Liens moraux — mối ràng buộc về tinh thần
  4. (Kỹ thuật) Thanh nối.
    briser ses liens; rompre ses liens — chặt xiềng; bẻ xiềng+ thoát vòng ràng buộc
    Traîner son lien — vương vấn, không thoát nổi

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa