Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
liasse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ljas/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
liasse
/ljas/
liasses
/ljas/
liasse
gc
/ljas/
Tập
,
bó
.
Liasse
de lettres
— tập thư
(
Thương nghiệp
)
Bó
sợi
;
buộc
sợi
.
Tham khảo
sửa
"
liasse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)