Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɛ.və.niɳ/

Động từ sửa

leavening

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "leaven" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

leavening /ˈlɛ.və.niɳ/

  1. Sự làm lên men.
  2. Sự làm cho thấmthay đổi.

Tham khảo sửa