Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɛ.vən/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

leaven /ˈlɛ.vən/

  1. Men.
  2. (Nghĩa bóng) Ảnh hưởng làm thay đổi, ảnh hưởng làm lan ra.
  3. Chất nhuộm vào; chất pha trộn vào.

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

leaven ngoại động từ /ˈlɛ.vən/

  1. Làm lên men.
  2. (Nghĩa bóng) Làm cho thấmthay đổi.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa