Xem thêm: Latte, latté, lätte

Tiếng Anh sửa

 
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:

Từ nguyên sửa

(cà phê): Viết tắt của caffè latte < tiếng Ý caffè (cà phê) + latte (sữa) < tiếng Latinh lac, lactis.

Cách viết khác sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

latte (số nhiều lattes)

  1. Một loại cà phê espresso sữa.
    • 2013 tháng 6 22, “T time”, The Economist, volume 407, number 8841, tr. 68:
      Yet in “Through a Latte, Darkly”, a new study of how Starbucks has largely avoided paying tax in Britain,...
      Tuy nhiên, trong “Through a Latte, Darkly”, nghiên cứu mới về cách Starbucks trốn thuế khủng ở Anh...
  2. Thức uống tương tự, nhưng thay espresso bằng chai, maté hoặc matcha.

Đồng nghĩa sửa

Từ cùng trường nghĩa sửa

Từ dẫn xuất sửa

Từ liên hệ sửa

 
Cột đá latte

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

latte (số nhiều lattes)

 
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:
  1. Cột đá đặc trưng của người Chamorro cổ.

Từ đảo chữ sửa

Tiếng Afrikaans sửa

latte

  1. Dạng số nhiều của lat.

Tiếng Ba Lan sửa

 
Wikipedia tiếng Ba Lan có bài viết về:

Từ nguyên sửa

Vay mượn chưa điều chỉnh từ tiếng Ý latte.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

latte gt (không biến cách) hoặc latte gc (không biến cách)

  1. (thông tục) Cà phê latte.
    Từ đồng nghĩa của caffè latte.

Tính từ sửa

latte (not comparable)

  1. Màu latte.
    Từ đồng nghĩa của jasnobeżowy.

Đọc thêm sửa

  • latte, Wielki słownik języka polskiego, Instytut Języka Polskiego PAN
  • latte, Từ điển tiếng Ba Lan PWN

Tiếng Corse sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh lactis.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

latte

  1. Sữa.

Từ liên hệ sửa

Tiếng Hà Lan sửa

 
Wikipedia tiếng Hà Lan có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Động từ sửa

latte

  1. Quá khứ đơn của latten.
    Ik latte.Tôi pha cà phê.

Tiếng Limburg sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

latte

  1. Làm từ sữa.

Danh từ sửa

latte

  1. Dạng thức của lat.

Tiếng Na Uy sửa

 
Wikipedia tiếng Na Uy có bài viết về:

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Anh (caffè) latte, từ tiếng Ý caffè (cà phê) + latte (sữa).

Tính từ sửa

latte

  1. Dạng thức của latt

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít latte latten
Số nhiều lattar lattane
  1. Cà phê latte.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa

  1. “latte”, Det Norske Akademis ordbok (NAOB)

Tiếng Napoli sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh Hậu kỳ lactem < tiếng Latinh lac.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

latte 

  1. Sữa.

Tham khảo sửa

  1. AIS: Sprach- und Sachatlas Italiens und der Südschweiz [Bản đồ Ngôn ngữ và Dân tộc học của Ý và Nam Thụy Sĩ] – bản đồ 1201: “colare il latte”navigais-web.pd.istc.cnr.it

Tiếng Norman sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Pháp cổ latte hoặc late, từ một nguồn German, có thể dẫn xuất từ tiếng Frank *latta.

Danh từ sửa

latte gc (số nhiều lattes)

  1. (Jersey) Que, tấm gỗ.

Tiếng Pháp sửa

 
Wikipedia tiếng Pháp có bài viết về:

Từ nguyên sửa

Kế thừa từ tiếng Pháp trung đại latte < tiếng Pháp cổ latte, late, từ một nguồn German, có thể dẫn xuất từ tiếng Frank *latta < Tiếng Deori. Xem thêm tiếng Đức Latte, tiếng Hà Lan lat và tiếng Anh lath hay lattice.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

latte gc (số nhiều lattes)

  1. Tấm, que, mảnh gỗ.
  2. Thước kẻ (Bỉ).
  3. (lóng) Giày; chân.
  4. (lóng) Đòn, hơi gió.
  5. (thông tục) Ván trượt tuyết.
  6. (hàng hải) Ván tàu.

Hậu duệ sửa

  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: lata

Đọc thêm sửa

Tiếng Phần Lan sửa

 
Wikipedia tiếng Phần Lan có bài viết về:

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Ý (caffè) latte, có thể thông qua từ mượn tiếng Anh latte.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

latte

  1. latte

Biến cách sửa

Bản mẫu:fi-decl-nalle Bản mẫu:fi-decl-nalle

Đọc thêm sửa

Từ đảo chữ sửa

Tiếng Sardegna sửa

Cách viết khác sửa

  • Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:labels/data/lang/sc' not found.

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh Hậu kỳ lactem < tiếng Latinh lac.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

latte  (số nhiều lattes)

  1. Sữa.

Tiếng Thụy Điển sửa

Danh từ sửa

Biến tố cho latte Số ít Số nhiều
chung Bất định Hạn định Bất định Hạn định
Danh cách latte latten - -
Sở hữu cách lattes lattenss - -
  1. Dạng rút gọn của kaffe latte.

Tiếng Việt sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
 
Cà phê latte

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Ý (caffè) latte, có thể thông qua từ mượn tiếng Anh latte.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laːt˧˥ te˧˧la̰ːk˩˧ te˧˥laːk˧˥ te˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːt˩˩ te˧˥la̰ːt˩˧ te˧˥˧

Danh từ sửa

latte

  1. Viết tắt của cà phê latte
    2012 tháng 8 23, Ngọc Lam, “Uống cà phê latte mỗi ngày cũng tăng cân”, Thanh Niên[2]:
    Mọi người thường bị lôi cuốn khi uống latte vì chất béo trong đó.

Tiếng Ý sửa

 
Wikipedia tiếng Ý có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Từ nguyên sửa

Danh từ sửa

latte  (đếm đượckhông đếm được, số nhiều latti, diminutive-endearing lattùccio hoặc latticèllo)

  1. Sữa.

Từ dẫn xuất sửa

Từ liên hệ sửa

Xem thêm sửa

Danh từ sửa

latte

  1. Dạng số nhiều của latta.

Từ đảo chữ sửa