Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc kynisk
gt kynisk
Số nhiều kyniske
Cấp so sánh
cao

kynisk

  1. Lạnh lùngvô nhân đạo.
    Du sårer meg med dine kyniske bemerkninger.

Tham khảo sửa