kraken
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkrɑː.kən/
Danh từ sửa
kraken /ˈkrɑː.kən/
Tham khảo sửa
- "kraken", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kʁa.kɑ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
kraken /kʁa.kɑ̃/ |
kraken /kʁa.kɑ̃/ |
kraken gđ /kʁa.kɑ̃/
Tham khảo sửa
- "kraken", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)