Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít kjennskap kjennskapen, kjennskapet
Số nhiều

kjennskap gđt

  1. Sự quen biết, quen thuộc. Sự hiểu biết, nhận thức.
    Han har god kjennskap til elektronikk.
    å ha kjennskap til noen
  2. Tiếp vĩ ngữ để thành lập danh từ trừu tượng.
    ekte - ekteskap
    far - farskap
    gal - galskap
    kamerat - kameralskap
    moro - morskap
    viten - vitenskap

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa