Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥ za̰ʔj˨˩kʰɔ̰˩˧ ja̰j˨˨kʰɔ˧˥ jaj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˩˩ ɟaj˨˨˩˩ ɟa̰j˨˨xɔ̰˩˧ ɟa̰j˨˨

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

khó dạy

  1. Nói trẻ con cứng đầu cứng cổ, không chịu nghe lời.
    Thằng bé khó dạy quá, bảo mãi không nghe.

Dịch sửa

Tham khảo sửa