Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nghe lời
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋɛ
˧˧
lə̤ːj
˨˩
ŋɛ
˧˥
ləːj
˧˧
ŋɛ
˧˧
ləːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋɛ
˧˥
ləːj
˧˧
ŋɛ
˧˥˧
ləːj
˧˧
Động từ
sửa
nghe lời
Làm theo
lời khuyên bảo của
người
trên.
Con phải
nghe lời
cha mẹ.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nghe lời
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)