Tiếng Oroqen sửa

Danh từ sửa

kadar

  1. vách đá.

Tham khảo sửa

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Ả Rập.

Danh từ sửa

kadar

  1. Quy mô, phạm vi, chừng mực.
  2. Lượng, số lượng, khối lượng.
    fiat nekadar — bao nhiêu tiền? giá bao nhiêu?