Xem thêm: fiât

Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfi.ət/

Danh từ sửa

fiat (đếm đượckhông đếm được, số nhiều fiats)

  1. Sắc lệnh, lệnh.
  2. Sự đồng ý, sự tán thành, sự thừa nhận.
    to give one's fiat to something — tán thành việc gì
  3. Sự cho phép.

Ngoại động từ sửa

fiat (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn fiats, phân từ hiện tại fiating, quá khứ đơn và phân từ quá khứ fiated)

  1. Ban sắc lệnh.
  2. Đồng ý, tán thành.
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Cho phép.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
fiat
/fjat/
fiat
/fjat/

fiat /fjat/

  1. (Tâm lý học) Sự quyết định.

Thán từ sửa

fiat

  1. (Thân mật) Được!

Tham khảo sửa