Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiʔiw˧˥ kḭʔt˨˩kiw˧˩˨ kḭt˨˨kiw˨˩˦ kɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kḭw˩˧ kit˨˨kiw˧˩ kḭt˨˨kḭw˨˨ kḭt˨˨

Định nghĩa sửa

kĩu kịt

  1. Tiếng đôi quang cọ sát vào đòn gánh khi gánh nặng.
    Gánh nặng kĩu kịt.

Dịch sửa

Tham khảo sửa