Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kỳ khu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
(Đổi hướng từ
kì khu
)
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ki̤
˨˩
xu
˧˧
ki
˧˧
kʰu
˧˥
ki
˨˩
kʰu
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ki
˧˧
xu
˧˥
ki
˧˧
xu
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
kỳ khu
Gập ghềnh
khó
đi.
Đường núi
kỳ khu
.
Tỉ mỉ
, mất nhiều công sức.
Công trình chạm trổ một cách
kì khu
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
kỳ khu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)