Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dʒə.ˈlɑː.pi/

Danh từ sửa

jalopy (số nhiều jalopies) /dʒə.ˈlɑː.pi/

  1. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; từ lóng) Xe ô tô cọc cạch; máy bay ọp ẹp.

Tham khảo sửa