Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
issuance
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɪ.ʃə.wənts/
Danh từ
sửa
issuance
/ˈɪ.ʃə.wənts/
Sự
phát
;
sự
phát hành
;
sự
cho
ra
.
Sự
phát
ra
,
sự
đi ra
,
sự
chảy
ra
,
sự
thoát
ra
.
Tham khảo
sửa
"
issuance
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)