irritus
Tiếng Latinh sửa
Từ nguyên sửa
- Tính từ
Từ tiếng Italic nguyên thuỷ *enratos. Ghép giữa tiền tố *en- + *ratos (nguồn gốc của từ tiếng Latinh ratus). *ratos là phân từ quá khứ của *rēōr (nguồn gốc của từ tiếng Latinh reor). Cuối cùng là từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₁er-.
Cách viết khác sửa
Cách phát âm sửa
- Tính từ
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 180: `params` table error: parameter "cl" is an alias of an invalid parameter..
- Danh từ
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 180: `params` table error: parameter "cl" is an alias of an invalid parameter..
Tính từ sửa
irritus (giống cái irrita, giống trung irritum); biến cách kiểu 1/kiểu 2
- Không có hiệu lực, không có giá trị, vô hiệu.
- Vô ích, vô dụng, không thích đáng.
- Đồng nghĩa: incommodus, inūtilis, ineptus, ingrātus, grātuītus, īnfēlīx
- Trái nghĩa: opportūnus, commodus, habilis, idōneus, conveniēns, ūtilis, ūtēnsilis, aptus, salūber
Biến cách sửa
Số | Số ít | Số nhiều | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cách / Giống | Giống đực | Giống cái | Giống trung | Giống đực | Giống cái | Giống trung | |
nom. | irritus | irrita | irritum | irritī | irritae | irrita | |
gen. | irritī | irritae | irritī | irritōrum | irritārum | irritōrum | |
dat. | irritō | irritō | irritīs | ||||
acc. | irritum | irritam | irritum | irritōs | irritās | irrita | |
abl. | irritō | irritā | irritō | irritīs | |||
voc. | irrite | irrita | irritum | irritī | irritae | irrita |
Hậu duệ sửa
- → Tiếng Ý: irrito (được học tập)
- Tiếng Tây Ban Nha: írrito
Danh từ sửa
irrītus gđ (sở hữu cách irrītūs); biến cách kiểu 4
- Dạng thay thế của hirrītus
Biến cách sửa
Danh từ biến cách kiểu 4.
Cách | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
nom. | irrītus | irrītūs |
gen. | irrītūs | irrītuum |
dat. | irrītuī | irrītibus |
acc. | irrītum | irrītūs |
abl. | irrītū | irrītibus |
voc. | irrītus | irrītūs |
Tham khảo sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).Charlton T. Lewis and Charles Short (1879) A Latin Dictionary, Oxford: Clarendon Press
- irritus trong Gaffiot, Félix (1934) Dictionnaire illustré latin-français, Hachette
- Carl Meißner; Henry William Auden (1894) Latin Phrase-Book[1], Luân Đôn: Macmillan and Co.
- to frustrate, nullify: ad irritum redigere aliquid
- expectation is overthrown: spes ad irritum cadit, ad irritum redigitur
- to annul, revoke a will: testamentum irritum facere, rumpere
- a law is valid: lex rata est (opp. irrita)
- to frustrate, nullify: ad irritum redigere aliquid
- Pokorny, Julius (1959) Indogermanisches etymologisches Wörterbuch [Từ điển từ nguyên của ngôn ngữ Ấn-Âu] (bằng tiếng Đức), tập 1, Bern, München: Francke Verlag, tr. 326