Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ironique
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/i.ʁɔ.nik/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
ironique
/i.ʁɔ.nik/
ironiques
/i.ʁɔ.nik/
Giống cái
ironique
/i.ʁɔ.nik/
ironiques
/i.ʁɔ.nik/
ironique
/i.ʁɔ.nik/
Mỉa mai
.
(
Nghĩa bóng
)
Trớ trêu
.
Trái nghĩa
sửa
Sérieux
Tham khảo
sửa
"
ironique
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)