Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌvæ.dʒə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ sửa

invagination /.ˌvæ.dʒə.ˈneɪ.ʃən/

  1. Sự cho vào bao, sự cho vào ống.
  2. (Sinh vật học) Sự lõm vào.
  3. (Y học) Bệnh lồng ruột.

Tham khảo sửa