Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈspɛk.tɜː.ˌʃɪp/

Danh từ sửa

inspectorship ((cũng) inspectorate) /ɪn.ˈspɛk.tɜː.ˌʃɪp/

  1. Chức thanh tra.
  2. Chức phó trưởng khu cảnh sát.

Tham khảo sửa