Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈsɛ.mə.ˌneɪt/

Ngoại động từ sửa

inseminate ngoại động từ /ɪn.ˈsɛ.mə.ˌneɪt/

  1. Gieo (hạt giống... ) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  2. Thụ tinh.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa