Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.kə.ˈrəp.ʃən/

Danh từ sửa

incorruption /ˌɪn.kə.ˈrəp.ʃən/

  1. Tính liêm khiết.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Tình trạng không bị thối rữa.

Tham khảo sửa