Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɪm.prə.ˌvɑɪ.zɜː/

Danh từ sửa

improviser /ˈɪm.prə.ˌvɑɪ.zɜː/

  1. Xem improvise

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.pʁɔ.vi.ze/

Ngoại động từ sửa

improviser ngoại động từ /ɛ̃.pʁɔ.vi.ze/

  1. Ứng khẩu.
    Improviser une pièce de vers — ứng khẩu một bài thơ
  2. (Âm nhạc) Ứng tác, ứng tấu.
  3. Ứng biến.
    Improviser un repas — ứng biến một bữa ăn
  4. Giao đại cho (việc gì), đặt đại (ai) làm (gì).
    On l’improvisa chef d’équipe — người ta đặt đại anh ta làm trưởng kíp

Trái nghĩa sửa

Nội động từ sửa

improviser nội động từ /ɛ̃.pʁɔ.vi.ze/

  1. Ứng tác, ứng tấu.
    Improviser sur le piano — ứng tấu trên đàn piano

Tham khảo sửa