Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɪm.prə.ˌvɑɪz/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

improvise ngoại động từ /ˈɪm.prə.ˌvɑɪz/

  1. Ứng khẩu, cương (trên sân khấu... ).
  2. Làm ứng biến, làm ngay được.
    to improvise a bed out of leaves — ứng biến làm ngay được một chỗ nằm bằng lá cây

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa