Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
impertinemment
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.pɛʁ.ti.na.mɑ̃/
Phó từ
sửa
impertinemment
/ɛ̃.pɛʁ.ti.na.mɑ̃/
Xấc láo
,
hổn
xược
.
Répondre
impertinemment
— trả lời hỗn xược
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Dại dột
;
lạc lõng
.
Tham khảo
sửa
"
impertinemment
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)