immure
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪ.ˈmjʊr/
Ngoại động từ sửa
immure ngoại động từ /ɪ.ˈmjʊr/
- Cầm tù, giam hãm.
- to immure oneself — xa lánh mọi người sống đơn độc, giam mình trong bốn bức tường
- Xây vào trong tường, chôn vào trong tường; vây tường xung quanh.
Tham khảo sửa
- "immure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)