imitable
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɪ.mə.tə.bəl/
Tính từ sửa
imitable /ˈɪ.mə.tə.bəl/
Tham khảo sửa
- "imitable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /i.mi.tabl/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | imitable /i.mi.tabl/ |
imitables /i.mi.tabl/ |
Giống cái | imitable /i.mi.tabl/ |
imitables /i.mi.tabl/ |
imitable /i.mi.tabl/
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "imitable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)