Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪ.ˈnɪ.mə.tə.bəl/

Tính từ sửa

inimitable /ˌɪ.ˈnɪ.mə.tə.bəl/

  1. Không thể bắt chước được.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.ni.mi.tabl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực inimitable
/i.ni.mi.tabl/
inimitable
/i.ni.mi.tabl/
Giống cái inimitable
/i.ni.mi.tabl/
inimitable
/i.ni.mi.tabl/

inimitable /i.ni.mi.tabl/

  1. Không thể bắt chước, không thể mô phỏng.
    Style inimitable — văn phong không thể bắt chước

Tham khảo sửa