Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
illusionist
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪ.ˈluːʒ.nɪst/
Danh từ
sửa
illusionist
/ɪ.ˈluːʒ.nɪst/
Người
theo
thuyết
ảo
tưởng
.
Người
hay
mơ mộng
,
người
hay
mộng tưởng
,
người
hay có ảo
tưởng
.
Nhà
ảo
thuật
.
Tham khảo
sửa
"
illusionist
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)