identical
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɑɪ.ˈdɛn.tɪ.kəl/
Danh từ sửa
identical (số nhiều identicals)
Đồng nghĩa sửa
Tính từ sửa
identical (so sánh hơn more identical, so sánh nhất most identical)
- Giống hệt, y hệt.
- The two books are identical. — Hai cuốn sách này giống hệt nhau.
- The child is identical to his father. — Con giống hệt như cha.
- Đúng, chính.
- the identical room where Lenin was born — đúng căn phòng nơi Lê-nin sinh ra
- (Lôgic, toán học) Đồng nhất.
- identic proposition — (lôgíc) mệnh đề đồng nhất
Đồng nghĩa sửa
- giống hệt
- đúng
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "identical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)