Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɪ.fɜːnt/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

different /ˈdɪ.fɜːnt/

  1. Khác, khác biệt, khác nhau.
    to be different from (to, than)... — khác nhau với...
  2. Tạp, nhiều.
    at different times — nhiều lần, nhiều phen

Tham khảo sửa