Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hypoxia
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ dẫn xuất
1.2.2
Từ liên hệ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/hɪ.ˈpɑːk.si.ə/
Danh từ
sửa
hypoxia
(
không đếm được
)
/hɪ.ˈpɑːk.si.ə/
(
Y học
) Sự
giảm
oxi
-
huyết
, sự
thiếu
oxi trong
máu
.
(
Sinh học
) Sự
thiếu
oxi
trong
môi trường
nước
.
Từ dẫn xuất
sửa
hypoxic
Từ liên hệ
sửa
altitude sickness
anoxia
hyperoxia
Tham khảo
sửa
"
hypoxia
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)