Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑɪ.brəd/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

hybrid /ˈhɑɪ.brəd/

  1. Cây lai; vật lai; người lai.
  2. Từ ghép lai.

Tính từ sửa

hybrid /ˈhɑɪ.brəd/

  1. Lai.

Tham khảo sửa