Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hustru
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
hustru
hustrua
,
hustruen
Số nhiều
hustruer
hustruene
hustru
gđc
Vợ
.
Min
hustru
arbeider på deltid.
Tham khảo
sửa
"
hustru
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)