Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhjuː.mən.ˌkɑɪnd/

Danh từ sửa

humankind /ˈhjuː.mən.ˌkɑɪnd/

  1. Loài người, nhân đạo.

Tham khảo sửa