Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc hul
gt hult
Số nhiều hule
Cấp so sánh
cao

hul

  1. Rỗng, hổng. Lõm, hõm, trũng. Treet var hult inni.
    å ha noe(n) i sin hule hand — Nắm gọn việc gì (ai) trong tay,
  2. (Âm thanh) Vọng lại, dội lại.
    Han hørte et hult smell ute i gangen.
    hul stemme
  3. Ngụy tạo, rỗng tuếch.
    en hul unnskyldning

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa