Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hol
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Bố Y
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Na Uy
2.1
Danh từ
2.1.1
Phương ngữ khác
2.2
Tính từ
2.2.1
Phương ngữ khác
2.3
Tham khảo
Tiếng Bố Y
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/xo˨˦/
Danh từ
sửa
hol
tỏi
.
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
hol
gđ
Phương ngữ khác
sửa
hull
Tính từ
sửa
hol
Phương ngữ khác
sửa
hul
Tham khảo
sửa
"
hol
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)