hovedutgang
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hovedutgang | hovedutgangen |
Số nhiều | hovedutganger | hovedutgangene |
Danh từ sửa
hovedutgang gđ
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "hovedutgang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)