Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít utgang utgangen
Số nhiều utganger utgangene

utgang

  1. Lối ra, ngõ ra. Bussen har utgang bak.
  2. Sự cuối, chót, hết.
    Ulykken fikk en trist utgang.
    ved årets utgang — Vào cuối năm.
  3. Sự tan lễ, ra khỏi nhà thờ.
    Organisten spilte til utgang.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa