Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhoʊks/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

hoax /ˈhoʊks/

  1. Trò đánh lừa; trò chơi khăm, trò chơi xỏ.
  2. Tin vịt báo chí.

Ngoại động từ sửa

hoax ngoại động từ /ˈhoʊks/

  1. Đánh lừa; chơi khăm, chơi xỏ.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa