hirsute
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈhɜː.ˌsuːt/
Tính từ sửa
hirsute /ˈhɜː.ˌsuːt/
Tham khảo sửa
- "hirsute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /iʁ.syt/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hirsute /iʁ.syt/ |
hirsutes /iʁ.syt/ |
Giống cái | hirsute /iʁ.syt/ |
hirsutes /iʁ.syt/ |
hirsute /iʁ.syt/
- (Thực vật học) Có lông xồm xoàm, rậm lông.
- Bù xù, xồm xoàm, có đầu tóc bù xù.
- Barbe hirsute — râu xồm xoàm
- (Nghĩa bóng) Cục cằn.
Tham khảo sửa
- "hirsute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)