Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌbrɑ.ˌʊɪ.zᵊm/

Danh từ

sửa

highbrowism /.ˌbrɑ.ˌʊɪ.zᵊm/

  1. Thái độ tự cho là học giả.

Tham khảo

sửa