hiền lành
Tiếng Việt sửa
Từ nguyên sửa
Từ ghép giữa Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hiə̤n˨˩ la̤jŋ˨˩ | hiəŋ˧˧ lan˧˧ | hiəŋ˨˩ lan˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hiən˧˧ lajŋ˧˧ |
Tính từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Tỏ ra rất hiền và tốt bụng, không hề có những hành động gây hại cho bất kì ai.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Đồng nghĩa sửa
Trái nghĩa sửa
Dịch sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- Hiền lành, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam