Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈneɪ.tʃɜːd/

Tính từ sửa

good-natured /.ˈneɪ.tʃɜːd/

  1. Tốt bụng, bản chất tốt, hiền hậu.

Tham khảo sửa