hentai
Tiếng Anh sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Nhật 変態 (hentai, “kẻ biến thái”), dạng nói tắt của 変態性欲者 (hentai seiyoku sha, nghĩa đen “người có ham muốn tình dục dị thường”).
変態 (hentai) không phải là tên một thể loại anime hoặc manga trong tiếng Nhật; ý nghĩa này được phát triển trong tiếng Anh.
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
hentai (đếm được và không đếm được, số nhiều hentai)
- Tác phẩm anime hoặc manga (hay bất kỳ loại hình nào tương tự) có chứa nhiều hình vẽ khiêu dâm hoặc tình dục.
- 2019, “Hentai”, Cry, Cigarettes After Sex biểu diễn:
- There was a hentai video that I saw / I told you about the night that we first made love
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
Từ đảo chữ sửa
Tiếng Bồ Đào Nha sửa
Từ nguyên sửa
Được vay mượn từ tiếng Anh hentai hoặc tiếng Nhật 変態 (hentai, “kẻ biến thái”), dạng nói tắt của 変態性欲者 (hentai seiyoku sha, nghĩa đen “người có ham muốn tình dục dị thường”).
Cách phát âm sửa
- Tách âm: hen‧tai
Danh từ sửa
hentai gđ (số nhiều hentais)
Tiếng Cebu sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Anh hentai < tiếng Nhật 変態 (hentai).
Danh từ sửa
hentai
Tiếng Indonesia sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Nhật 変態 (hentai, “người có ham muốn tình dục cực kì lớn”), dạng tắt của 変態性欲者 (hentai seiyoku sha, “kẻ biến thái”).
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
hentai (đại từ sở hữu ngôi thứ nhất hentaiku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai hentaimu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba hentainya)
Tính từ sửa
hentai
- Khiêu dâm.
Đọc thêm sửa
- “hentai”, Kamus Besar Bahasa Indonesia (bằng tiếng Indonesia), Jakarta: Language Development and Fostering Agency — Bộ Giáo dục, Văn hoá, Nghiên cứu và Công nghệ Cộng hoà Indonesia, 2016
Tiếng Nhật sửa
Latinh hóa sửa
hentai
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- (âm h bật hơi) IPA(ghi chú): /ɛn.taj/
Âm thanh (tập tin)
Danh từ sửa
hentai gđ (số nhiều hentais)
Tiếng Phần Lan sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Anh hentai < tiếng Nhật 変態 (hentai).
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
hentai
Biến cách sửa
Biến tố của hentai (Kotus loại 18/maa, không thay đổi cấp) | ||||
---|---|---|---|---|
nom. | hentai | hentait | ||
gen. | hentain | hentaiden hentaitten | ||
par. | hentaita | hentaita | ||
ill. | hentaihin | hentaihin | ||
số ít | số nhiều | |||
nom. | hentai | hentait | ||
acc. | nom. | hentai | hentait | |
gen. | hentain | |||
gen. | hentain | hentaiden hentaitten | ||
par. | hentaita | hentaita | ||
ine. | hentaissa | hentaissa | ||
ela. | hentaista | hentaista | ||
ill. | hentaihin | hentaihin | ||
ade. | hentailla | hentailla | ||
abl. | hentailta | hentailta | ||
all. | hentaille | hentaille | ||
ess. | hentaina | hentaina | ||
tra. | hentaiksi | hentaiksi | ||
abe. | hentaitta | hentaitta | ||
ins. | — | hentain | ||
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |
Tiếng Tây Ban Nha sửa
Danh từ sửa
hentai gđ (số nhiều hentais)