変態
Xem thêm: ヘンタイ
Tiếng Nhật sửa
Kanji trong mục từ này | |
---|---|
変 | 態 |
へん Lớp: 4 |
たい Lớp: 5 |
on’yomi |
Cách viết khác |
---|
變態 (kyūjitai) |
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
変態 (hentai)
- Sự biến thái, sự biến đổi.
- Sự bất thường.
- (tính dục) Dạng nói tắt của 変態性欲 (hentai seiyoku, “tình dục đồi trụy, lệch lạc tình dục”).
- (không trang trọng) Kẻ biến thái.[note 1]
- この変態!
- Kono hentai!
- Cái thằng biến thái này!
- 2016, Aluda, 【毎月七日はルーミアの日】ルーミアちょっとスカートの中見せろ[1]:
- 「そんな事よりルーミア、勝ったんだからちょっとスカートの中見せろ。」
「いきなり何言ってんだこいつ? 変態か?」
「安心しろ、私は変態じゃない。ちょっと妖怪のスカートの中がどうなっているか知りたいだけだ。」
「そ~なのか~ って、やっぱり変態じゃねぇか!」- “Sonna koto yori Rūmia, katta n da kara chotto sukāto no naka misero.”
“Ikinari nani itten da koitsu? Hentai ka?”
“Anshin shiro, watashi wa hentai ja nai. Chotto yōkai no sukāto no naka ga dō natte iru ka shiritai dake da.”
“So~ na no ka~ tte, yappari hentai ja nē ka!” - (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho vd này)
- “Sonna koto yori Rūmia, katta n da kara chotto sukāto no naka misero.”
- 「そんな事よりルーミア、勝ったんだからちょっとスカートの中見せろ。」
- この変態!
Đồng nghĩa sửa
Từ dẫn xuất sửa
- 変態心理学 (hentai shinrigaku)
- 変態性欲 (hentai seiyoku)
- 変態的 (hentaiteki)
- エッチ (etchi)
Hậu duệ sửa
- → Tiếng Anh: hentai (“anime hoặc manga khiêu dâm”)
Chú giải sửa
- ▲ Dạng nói tắt của 変態性欲者 (hentai seiyoku-sha, “kẻ biến thái tình dục”), mặc dù nó có thể không còn được coi là như vậy nữa.
Tham khảo sửa
- 2002, Ineko Kondō; Fumi Takano; Mary E Althaus; và những người khác, Shogakukan Progressive Japanese-English Dictionary, ấn bản 3, Tokyo: Shōgakukan, →ISBN.