Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɛ.lət/

Danh từ sửa

helot /ˈhɛ.lət/

  1. Người nô lệ thành Xpác-tơ (cổ Hy-lạp).
  2. Người nô lệ.

Tham khảo sửa