Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hegemony
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/hɪ.ˈdʒɛ.mə.ni/
Hoa Kỳ
[hɪ.ˈdʒɛ.mə.ni]
Danh từ
sửa
hegemony
(
số nhiều
hegemonies
)
Quyền
bá chủ
, quyền
lãnh đạo
.
the
hegemony
of the proletariat
— quyền lãnh đạo của giai cấp vô sản
Tham khảo
sửa
"
hegemony
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)